Thiết bị
Share |
Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng FODACON (FODACON., JSC) có đội ngũ cán bộ công nhân lành nghề và kinh nghiệm nhiều năm thi công trên công trường, đồng thời là Chủ sở hữu của hệ thống thiết bị thi công đồng bộ có thể thi công cùng lúc nhiều công trình.
Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng FODACON (FODACON., JSC) có đội ngũ cán bộ công nhân lành nghề và kinh nghiệm nhiều năm thi công trên công trường, đồng thời là Chủ sở hữu của hệ thống thiết bị thi công đồng bộ có thể thi công cùng lúc nhiều công trình.
DANH MỤC THIẾT BỊ XE MÁY THI CÔNG | |||||
Mô tả thiết bị (Loại, kiểu, nhãn hiệu) | Nước SX | Số lượng | Năm SX | Công suất hoạt động | Tình trạng kỹ thuật |
Máy khoan cọc nhồi, cọc Barrette | 11 | ||||
Máy khoan cọc nhồi ED-5800 (Máy khoan đá) | Nhật | 1 | 2009 | H=68m D=0.8 - 2,5m | Mua mới 100% |
Máy khoan cọc nhồi HITACH KH 125 | Nhật | 2 | 1992 | H=56m D=0.8 - 2m | Tốt |
Máy khoan cọc nhồi ED-5500 | Nhật | 2 | 1989 | H=66,4m D=0.8 - 2m | Tốt |
Máy khoan cọc nhồi ED-4000 Nippon Saryo | Nhật | 2 | 1999 | H=54m D=0.8 - 2m | Tốt |
Máy khoan cọc nhồi Casagrande B250 (Khoan đá) | Italia | 2 | 2010 | H = 82,5 m D= 2,5m | Tốt |
Thiết bị thi công tường vây cọc barrette | Nhật | 1 | 1995 | Chiều dày tường 0,6¸1,0m Hđ=60m | Tốt |
Thiết bị thi công tường vây, cọc barrette BAUER GB34 | Đức Lắp ráp tại T. Quốc | 1 | 2008 | Chiều dày hào đào 0,32¸1,5m. Chiều sâu hào đào H=60m | Tốt |
Cần cẩu DH 350 Nippon | Nhật | 1 | 1990 | 35 tấn | Tốt |
Cần cẩu KH 180 | Nhật | 1 | 1998 | 80 tấn | Tốt |
Bể chứa Betonite | Việt Nam | 14 | 2000 | 20m3/bể | Tốt |
Bể chứa Betonite | Việt Nam | 10 | 2000 | 18m3/bể | Tốt |
Ống vách | Việt Nam | 4 | 1999 | F1300x6000 | Tốt |
Ống đổ bê tông | Việt Nam | 2 | 1999 | F27.3, W=80m | Tốt |
Máy trộn Betonite | Việt Nam | 2 | 2001 | Tốt | |
Máy bơm Betonite | Nhật | 4 | 2001 | Tốt | |
Bơm xịt rửa cao áp | Nhật | 2 | 2000 | Tốt | |
Gầu KL 600 | Nhật | 4 | 2004 | Tốt | |
Gầu KL 800 | Nhật | 4 | 2004 | Tốt | |
Gầu KL 1000 | Nhật | 4 | 2004 | Tốt | |
Gầu KL 1200 | Nhật | 4 | 2004 | Tốt | |
Gầu KL 1400 | Nhật | 4 | 2004 | Tốt | |
Gầu KL 1500 | Nhật | 4 | 2004 | Tốt | |
Sàng cát | Nhật | 2 | 1990 | 100m3/h 3.10x2.40x2.60 | Tốt |
Ống đổ bê tông (tremie) | T.Quốc | 4 | 2004 | L=0,5m | Tốt |
Ống đổ bê tông (tremie) | T.Quốc | 16 | 2004 | L=1m | Tốt |
Ống đổ bê tông (tremie) | T.Quốc | 10 | 2004 | L=2m | Tốt |
Ống đổ bê tông (tremie) | T. Quốc | 46 | 2004 | L=3m | Tốt |
Ống đổ bê tông (tremie) | T. Quốc | 4 | 2004 | L=4m | Tốt |
Ống tremie dài có đầu nâng | T. Quốc | 3 | 2004 | Tốt | |
Ống tremie dài có đầu dừng lại | T. Quốc | 3 | 2004 | Tốt | |
Thiết bị giữ ống tremie | T. Quốc | 3 | 2004 | Tốt | |
Kẹp (quai) ống (tremie) | T.Quốc | 3 | 2004 | Tốt | |
Phễu đổ bê tông vuông | T. Quốc | 6 | 2004 | Tốt | |
Máy khoan KS Địa chất | T. Quốc | 2 | |||
Máy khoan XY-1 | T. Quốc | 1 | 2000 | Chiều sâu khoan: 100m; Đường kính khoan: 75¸110mm | Tốt |
Máy khoan XY-1A | T. Quốc | 1 | 2000 | Chiều sâu khoan: 100¸180m; Đường kính khoan: 46¸150mm | Tốt |
Máy ép cọc | 9 | ||||
Máy ép cọc cừ | Đức | 1 | 2004 | 120KN | Tốt |
Máy ép cọc | Việt Nam | 6 | 2004 | 100¸280 Tấn | Tốt |
Máy đóng cọc | Nga | 2 | 1997 | 8¸10 Tấn | Tốt |
Máy xúc | 6 | ||||
Máy xúc HITACHI | Nhật | 1 | 1997 | 1.2¸1.5m3/gầu | Tốt |
Máy xúc gầu nghịch KOMATSU | Nhật | 2 | 2000 | 1.5¸2.5 m3/gầu | Tốt |
Máy xúc gạt liên hợp A312- LIEBHERR | Đức | 1 | 2001 | 0,8¸1.5 m3/gầu | Tốt |
Xe tự hành | 4 | ||||
Xe tải có cần trục EVECO | Italia | 2 | 1999 | 3,5 tấn | Tốt |
Xe tải có cần trục TADANO | Nhật | 2 | 2000 | 5 tấn | Tốt |
Thiết bị cẩu lắp | 4 | ||||
Cần trục bánh lốp ADK 70 | Đức | 1 | 1998 | 12,5 tấn | Tốt |
Cần trục bánh lốp TADANO | Nhật | 2 | 2000 | 25 tấn | Tốt |
Cần trục tháp QTZ5015 | T. Quốc | 4 | 2008 -2009 | H=104m; L=50m | Tốt |
Cần cẩu KAPAS | Nga | 4 | 1990 | 10 - 30 tấn | Tốt |
Máy trộn vữa | 20 | ||||
Máy trộn vữa | T. Quốc | 10 | 1999 | Tốt | |
Máy trộn vữa | V. Nam | 10 | 2000 | Tốt | |
Máy trộn bê tông | 9 | ||||
Máy trộn bê tông | T.Quốc | 5 | 2001 | Tốt | |
Máy trộn bê tông | Việt Nam | 4 | 1998 | Tốt | |
Máy xúc lật | 2 | ||||
Xúc lật KOMATSU | Nhật | 2 | 1999 | 1,8 m3 | Tốt |
Máy đầm các loại | 55 | ||||
Máy đầm bàn | T.Quốc Việt Nam | 20 | 2002-2004 | 1¸1,3 KW | Tốt |
Đầm dùi các loại | T.Quốc | 25 | 2000-2002 | F=30¸70 | Tốt |
Máy đầm cóc MIKASA | Nhật | 10 | 1999-2001 | 12¸15 HP | Tốt |
Xe lu các loại | 4 | ||||
Lu bánh thép, 6-8 tấn | Nga | 3 | 2001 | 6¸8 tấn | Tốt |
Lu rung SAKAI | Nhật | 1 | 1999 | 12 tấn | Tốt |
Máy ủi | 2 | ||||
Máy ủi KOMATSU | Nhật | 2 | 1998 | 110 CV | Tốt |
Thiết bị vận tải chuyên dùng | 5 | ||||
Xe tải nhỏ | T.Quốc | 2 | 1999 | 2,5 tấn | Tốt |
Xe ben tự đổ HINO | Nhật | 1 | 1998 | 5¸6 tấn | Tốt |
Xe ben tự đổ KIA | Hàn Quốc | 2 | 1998 | 5 tấn | Tốt |
Máy bơm nước các loại | 14 | ||||
Máy bơm nước chạy xăng KOBUTA | Nhật | 2 | 1997 | 100m3/h | Tốt |
Máy bơm chạy điện 4K-6 | Nga | 2 | 1996 | 100m3/h | Tốt |
Máy bơm bùn | Nhật | 10 | 2001 | 20m3/h | Tốt |
Máy phát điện các loại | 3 | ||||
Máy phát điện Denyo | Nhật | 2 | 1997 | 150KVA | Tốt |
Máy phát điện Denyo DCA45 SPI | Nhật | 1 | 2008 | 150KAV | Tốt |
Máy phát điện SH6500 | Nhật | 3 | 2007 | 58KVA | Tốt |
Máy hàn điện các loại | 20 | ||||
Máy hàn điện DENYO | Nhật | 2 | 1999 | 30 KW | Tốt |
Máy hàn điện KOBUTA | Nhật | 3 | 2000 | 24 KW | Tốt |
Máy hàn điện | Việt Nam | 15 | 2002 | 12-24 KW | Tốt |
Máy uốn cắt thép | 10 | ||||
Máy cắt thép MKR32 | T. Quốc | 10 | 2002 | Fmax=32 | Tốt |
Máy gia công cơ khí | 28 | ||||
Máy khoan cần | Việt Nam | 1 | 1999 | F125 | Tốt |
Máy mài kim loại AGF | Đức | 20 | 1999 | 1,2 KW | Tốt |
Mô tả thiết bị (Loại, kiểu, nhãn hiệu) | Nước SX | Số lượng | Năm SX | Công suất hoạt động | Tình trạng kỹ thuật |
Máy cắt thuỷ lực | Đài Loan | 5 | 2000 | dmax= 4mm | Tốt |
Máy ren ống | Nhật | 2 | 2000 | dmax= 150mm | Tốt |
Búa phá bê tông | 10 | ||||
Búa phá bê tông | T. Quốc | 10 | 2001 | 20KW | Tốt |
Máy trắc đạc các loại | 9 | ||||
Máy kinh vĩ TOPCON GTS- 210 | Nhật | 2 | 2000 | Tốt | |
Máy thủy bình TOPCON GTS | Nhật | 5 | 1999 | Tốt | |
Máy toàn đạc điện tử Nikon | Nhật | 2 | 2006 | Độ chính xác 3 giây | Tốt |
Máy bơm thử áp lực | 3 | ||||
Máy thử áp lực đường ống chạy xăng | Phần Lan | 1 | 1998 | 24 kg/cm2 | Tốt |
Máy thử áp lực đường ống chạy điện Nagova | Nhật | 1 | 1999 | 16 kg/cm2 | Tốt |
Máy thử áp lực đường ống vận hành tay Pitông | Việt Nam | 1 | 2002 | 12 kg/cm2 | Tốt |
Các loại máy khác | |||||
Kích thuỷ lực | Nga, Mỹ | 2 | 1998 | 10-20 tấn | Tốt |
Dàn giáo | Việt Nam | 15.000 m2 | 2000 | Tốt | |
Thiết bị cấp cứu y tế | Pháp | 10 | 2002 | Tốt |